Trường : THPT Thuận An
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 01/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Đại Dũng Sinh hoạt 12B3(4) 14 14
Vật lí 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B6(2), 12B10(2)
Nguyễn Huy Cường Sinh hoạt 12B4(4) 16 16
Vật lí 12B4(2), 12B5(2), 12B7(2), 12B11(2), 12B12(2), 11B4(2)
Hồ Thị Như Huệ 0 0
Lê Thị Quỳnh Lưu 0 0
Nguyễn Hữu Trần Luyện 0 0
Lê Thanh Sơn Vật lí 11B5(2) 2 2
Hoàng Tám Vật lí 11B1(2), 11B6(2) 4 4
Lê Thị Tịnh Thảo 0 0
Đoàn Xuân Vỹ Vật lí 12B8(2), 12B9(2) 4 4
Nguyễn Thị Như Quỳnh KTCN 12B9(1), 12B10(1), 12B11(1), 12B12(1), 11B6(2) 6 6
Võ Thị Hương Giang KTCN 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) 16 16
Trần Thị Ngọc My Vật lí 11B2(2), 11B3(2) 6 6
KTCN 11B5(2)
Phan Thị Kiều Thu 0 0
Đặng Phước Cẩm Anh Sinh hoạt 12B10(4) 19 19
Ngữ Văn 12B4(5), 12B9(5), 12B10(5)
Phan Đình Luận 0 0
Lê Thị Mỹ Lệ Sinh hoạt 12B7(4) 14 14
Ngữ Văn 12B7(5), 12B8(5)
Nguyễn Thị Thùy Linh 0 0
Trần Ngọc Mười 0 0
Đỗ Thị Thanh Nga Ngữ Văn 12B1(5), 12B2(5), 12B12(5) 15 15
Trần Thị Ngà Ngữ Văn 11B1(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B4(3) 12 12
Hoàng Thị Châu Phi Sinh hoạt 12B11(4) 15 15
Ngữ Văn 12B11(5), 11B5(3), 11B6(3)
Nguyễn Đức Thủy 0 0
Đinh Thị Kim Xuân Ngữ Văn 12B3(5), 12B5(5), 12B6(5) 15 15
Nguyễn Thị Kim Huệ 0 0
Trần Thị Minh Hạnh Ngoại ngữ 12B3(5), 12B10(5), 12B11(5) 15 15
Nguyễn Thị Diệu My Sinh hoạt 11B6(4) 14 14
Ngoại ngữ 11B4(5), 11B6(5)
Nguyễn Thị Đỗ Nhàn Sinh hoạt 12B8(4) 19 19
Ngoại ngữ 12B6(5), 12B7(5), 12B8(5)
Hồ Thị Thu Sa Ngoại ngữ 12B4(5), 12B5(5), 12B9(5) 15 15
Trần Thị Sương Sinh hoạt 12B12(4) 19 19
Ngoại ngữ 12B1(5), 12B2(5), 12B12(5)
Trần Thị Thôi 0 0
Dương Thị Thu Thảo Ngoại ngữ 11B5(5) 5 5
Nguyễn Thị Mai Thảo 0 0
Đỗ Thị Thu Thủy 0 0
Nguyễn Trần Uyên Thi 0 0
Nguyễn Thanh Việt 0 0
Nguyễn Thanh Hải Yến Sinh hoạt 11B2(4) 19 19
Ngoại ngữ 11B1(5), 11B2(5), 11B3(5)
Nguyễn Thị Lệ Hoài Sinh học 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1), 12B10(1), 11B1(2) 6 6
Trần Thị Huế 0 0
Đinh Kiền Sinh học 12B1(1) 1 1
Trần Văn Sĩ Sinh hoạt 12B2(4) 18 18
Sinh học 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B6(1), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2)
Nguyễn Thị Cẩm Vân Sinh học 12B5(1), 12B11(1), 12B12(1) 3 3
Trương Thị Như Thủy 0 0
Hồ Xuân Hùng GDQP 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2), 12B10(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1) 12 12
Đặng Thị Anh Sinh hoạt 11B4(4) 19 19
Địa lí 12B2(3), 12B6(3), 12B11(3), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1)
Trương Thị Liên Địa lí 12B4(3), 12B5(3), 12B9(3) 9 9
Nguyễn Thị Kiều Phương 0 0
Lê Thị Mỹ Phượng Địa lí 12B1(3), 12B3(3), 12B7(3), 12B8(3), 12B10(3), 12B12(3) 18 18
Lê Thái Hòa Sinh hoạt 12B1(4) 14 14
Lịch sử 12B1(2), 12B2(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B10(2)
Phạm Thế Hải Sinh hoạt 11B1(4) 20 20
Lịch sử 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B9(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1)
Nguyễn Phước Nhu Lịch sử 12B11(2), 12B12(2) 4 4
Trương Thị Thu Thảo 0 0
Lê Thị Hương GDCD 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1) 18 18
Trần Thị Mỹ Lệ 0 0
Trần Hiếu Nhân GDCD 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 12 12
Nguyễn Văn Dũng Thể Dục 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 8 8
Phan Chân Đức Thể Dục 11B3(2), 11B5(2), 11B6(2) 6 6
Trần Đình Phụng Thể Dục 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 8 8
Trần Văn Quốc Thái Thể Dục 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2) 8 8
Nguyễn Phong Duy Thể Dục 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2) 6 6
Phan Thị Lài GDQP 12B1(2), 12B2(2), 12B11(2), 12B12(2) 8 8
Võ Phước Phúc GDQP 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 11B3(1), 11B4(1) 10 10
Lê Ngọc Lan Anh 0 0
Trần Thị Cẩm Hiền Hóa học 12B3(2), 12B4(2), 12B12(2) 6 6
Trần Thị Thuyền 0 0
Nguyễn Thị Nguyệt Sinh hoạt 12B9(4) 16 16
Hóa học 12B7(2), 12B9(2), 12B11(2), 11B3(3), 11B4(3)
Lê Thị Hồng Phương Hóa học 12B1(2), 12B6(2), 12B10(2) 6 6
Phan Ngọc Phương 0 0
Trần Quốc Tuấn Sinh hoạt 11B5(4) 13 13
Hóa học 12B2(2), 12B5(2), 12B8(2), 11B5(3)
Đặng Ngọc Minh Trí Hóa học 11B6(3) 3 3
Nguyễn Đình Cường Hóa học 11B1(3), 11B2(3) 6 6
Hồ Viết Cường Sinh hoạt 12B6(4) 14 14
Toán 12B2(5), 12B6(5)
Đào Thị Diệp Toán 12B10(5), 12B11(5), 12B12(5) 15 15
Nguyễn Văn Hiếu 0 0
Đoàn Minh Huy Sinh hoạt 12B5(4) 14 14
Toán 12B4(5), 12B5(5)
Nguyễn Thị Ngọc Lan Toán 12B8(5), 11B2(5), 11B4(5) 15 15
Nguyễn Thị Thanh Nga 0 0
Hồ Hữu Nghĩa Toán 12B7(5), 11B5(5) 10 10
Nguyễn Ninh 0 0
Đoàn Trần Bảo Phước 0 0
Lê Thanh Quang Sinh hoạt 11B3(4) 14 14
Toán 11B3(5), 11B6(5)
Trần Đình Thiện 0 0
Hoàng Trị 0 0
Trần Thanh Vân 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Ý Toán 12B1(5), 12B3(5), 12B9(5) 15 15
Nguyễn Văn Sơn Toán 11B1(5) 5 5
Phạm Thị Diệu Hằng Tin học 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2) 8 8
Nguyễn Thị Nghĩa Tin học 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1) 12 12
Đoàn Thị Thu Trang Tin học 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 10 10
Hồ Thị Bích Thủy 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 21-12-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net