Trường : THPT Thuận An
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 01/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Đại Dũng 0 0
Nguyễn Huy Cường 0 0
Hồ Thị Như Huệ Vật lí 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B9(3), 10B10(3), 11B10(2) 17 17
Lê Thị Quỳnh Lưu Vật lí 10B3(3), 10B11(3), 10B12(3) 9 9
Nguyễn Hữu Trần Luyện Vật lí 10B4(3), 10B8(3) 6 6
Lê Thanh Sơn 0 0
Hoàng Tám Vật lí 10B1(3), 10B2(3), 11B9(2) 8 8
Lê Thị Tịnh Thảo 0 0
Đoàn Xuân Vỹ Sinh hoạt 11B8(4) 12 12
Vật lí 11B7(2), 11B8(2), 11B11(2), 11B12(2)
Nguyễn Thị Như Quỳnh KTCN 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) 12 12
Võ Thị Hương Giang 0 0
Trần Thị Ngọc My 0 0
Phan Thị Kiều Thu 0 0
Đặng Phước Cẩm Anh 0 0
Phan Đình Luận Ngữ Văn 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 10B12(3) 12 12
Lê Thị Mỹ Lệ 0 0
Nguyễn Thị Thùy Linh Ngữ Văn 10B5(3), 10B7(3), 10B11(3) 9 9
Trần Ngọc Mười Sinh hoạt 11B11(4) 13 13
Ngữ Văn 11B10(3), 11B11(3), 11B12(3)
Đỗ Thị Thanh Nga 0 0
Trần Thị Ngà 0 0
Hoàng Thị Châu Phi 0 0
Nguyễn Đức Thủy Ngữ Văn 10B1(3), 10B2(3), 10B3(3), 10B4(3) 12 12
Đinh Thị Kim Xuân 0 0
Nguyễn Thị Kim Huệ Ngữ Văn 10B6(3), 11B7(3), 11B8(3), 11B9(3) 12 12
Trần Thị Minh Hạnh 0 0
Nguyễn Thị Diệu My Ngoại ngữ 11B7(5) 5 5
Nguyễn Thị Đỗ Nhàn 0 0
Hồ Thị Thu Sa 0 0
Trần Thị Sương 0 0
Trần Thị Thôi Sinh hoạt 10B1(4) 19 19
Ngoại ngữ 10B1(5), 10B2(5), 10B3(5)
Dương Thị Thu Thảo Ngoại ngữ 11B11(5), 11B12(5) 10 10
Nguyễn Thị Mai Thảo Sinh hoạt 10B4(4) 19 19
Ngoại ngữ 10B4(5), 10B6(5), 10B7(5)
Đỗ Thị Thu Thủy Ngoại ngữ 11B8(5), 11B9(5), 11B10(5) 15 15
Nguyễn Trần Uyên Thi Sinh hoạt 10B8(4) 19 19
Ngoại ngữ 10B8(5), 10B11(5), 10B12(5)
Nguyễn Thanh Việt Sinh hoạt 10B5(4) 19 19
Ngoại ngữ 10B5(5), 10B9(5), 10B10(5)
Nguyễn Thanh Hải Yến 0 0
Nguyễn Thị Lệ Hoài Sinh học 11B7(2), 11B8(2) 4 4
Trần Thị Huế Sinh học 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) 15 15
Đinh Kiền 0 0
Trần Văn Sĩ 0 0
Nguyễn Thị Cẩm Vân Sinh học 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1) 5 5
Trương Thị Như Thủy Kĩ thuật 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) 16 16
Hồ Xuân Hùng Sinh hoạt 11B9(4) 18 18
Kĩ thuật 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2)
GDQP 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1)
Đặng Thị Anh 0 0
Trương Thị Liên Sinh hoạt 10B12(4) 8 8
Địa lí 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1)
Nguyễn Thị Kiều Phương Địa lí 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 14 14
Lê Thị Mỹ Phượng 0 0
Lê Thái Hòa Lịch sử 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) 10 10
Phạm Thế Hải Lịch sử 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) 3 3
Nguyễn Phước Nhu 0 0
Trương Thị Thu Thảo Sinh hoạt 11B10(4) 21 21
Lịch sử 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1)
Lê Thị Hương 0 0
Trần Thị Mỹ Lệ GDCD 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 13 13
Trần Hiếu Nhân Sinh hoạt 10B11(4) 9 9
GDCD 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1)
Nguyễn Văn Dũng Thể Dục 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2) 8 8
Phan Chân Đức Thể Dục 10B7(2), 10B8(2), 11B8(2), 11B9(2) 8 8
Trần Đình Phụng Thể Dục 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) 6 6
Trần Văn Quốc Thái Thể Dục 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) 8 8
Nguyễn Phong Duy Thể Dục 10B1(2), 10B2(2), 11B7(2) 6 6
Phan Thị Lài GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) 12 12
Võ Phước Phúc 0 0
Lê Ngọc Lan Anh Sinh hoạt 11B12(4) 17 17
Hóa học 10B11(2), 10B12(2), 11B7(3), 11B9(3), 11B12(3)
Trần Thị Cẩm Hiền Hóa học 10B7(2), 10B8(2) 4 4
Trần Thị Thuyền 0 0
Nguyễn Thị Nguyệt 0 0
Lê Thị Hồng Phương Sinh hoạt 10B9(4) 8 8
Hóa học 10B3(2), 10B9(2)
Phan Ngọc Phương Hóa học 10B4(2), 10B6(2), 11B8(3), 11B10(3), 11B11(3) 13 13
Trần Quốc Tuấn 0 0
Đặng Ngọc Minh Trí Hóa học 10B5(2) 2 2
Nguyễn Đình Cường Sinh hoạt 10B2(4) 10 10
Hóa học 10B1(2), 10B2(2), 10B10(2)
Hồ Viết Cường 0 0
Đào Thị Diệp 0 0
Nguyễn Văn Hiếu Sinh hoạt 10B10(4) 19 19
Toán 10B10(5), 10B11(5), 10B12(5)
Đoàn Minh Huy 0 0
Nguyễn Thị Ngọc Lan 0 0
Nguyễn Thị Thanh Nga Sinh hoạt 10B7(4) 19 19
Toán 10B7(5), 10B8(5), 10B9(5)
Hồ Hữu Nghĩa 0 0
Nguyễn Ninh Sinh hoạt 10B3(4) 14 14
Toán 10B2(5), 10B3(5)
Đoàn Trần Bảo Phước Toán 10B1(5) 5 5
Lê Thanh Quang 0 0
Trần Đình Thiện Sinh hoạt 10B6(4) 19 19
Toán 10B4(5), 10B5(5), 10B6(5)
Hoàng Trị 0 0
Trần Thanh Vân Sinh hoạt 11B7(4) 19 19
Toán 11B7(5), 11B8(5), 11B11(5)
Nguyễn Thị Mỹ Ý 0 0
Nguyễn Văn Sơn Toán 11B9(5), 11B10(5), 11B12(5) 15 15
Phạm Thị Diệu Hằng Tin học 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) 8 8
Nguyễn Thị Nghĩa 0 0
Đoàn Thị Thu Trang Tin học 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2) 8 8
Hồ Thị Bích Thủy Tin học 10B5(2), 10B6(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 14 14

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 21-12-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net