BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trần Đại Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Huy Cường | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Như Huệ | Vật lí | 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B9(3), 10B10(3), 11B10(2) | 17 | 17 |
Lê Thị Quỳnh Lưu | Vật lí | 10B3(3), 10B11(3), 10B12(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Hữu Trần Luyện | Vật lí | 10B4(3), 10B8(3) | 6 | 6 |
Lê Thanh Sơn | 0 | 0 | ||
Hoàng Tám | Vật lí | 10B1(3), 10B2(3), 11B9(2) | 8 | 8 |
Lê Thị Tịnh Thảo | 0 | 0 | ||
Đoàn Xuân Vỹ | Sinh hoạt | 11B8(4) | 12 | 12 | Vật lí | 11B7(2), 11B8(2), 11B11(2), 11B12(2) |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | KTCN | 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) | 12 | 12 |
Võ Thị Hương Giang | 0 | 0 | ||
Trần Thị Ngọc My | 0 | 0 | ||
Phan Thị Kiều Thu | 0 | 0 | ||
Đặng Phước Cẩm Anh | 0 | 0 | ||
Phan Đình Luận | Ngữ Văn | 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 10B12(3) | 12 | 12 |
Lê Thị Mỹ Lệ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thùy Linh | Ngữ Văn | 10B5(3), 10B7(3), 10B11(3) | 9 | 9 |
Trần Ngọc Mười | Sinh hoạt | 11B11(4) | 13 | 13 | Ngữ Văn | 11B10(3), 11B11(3), 11B12(3) |
Đỗ Thị Thanh Nga | 0 | 0 | ||
Trần Thị Ngà | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Châu Phi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Thủy | Ngữ Văn | 10B1(3), 10B2(3), 10B3(3), 10B4(3) | 12 | 12 |
Đinh Thị Kim Xuân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Huệ | Ngữ Văn | 10B6(3), 11B7(3), 11B8(3), 11B9(3) | 12 | 12 |
Trần Thị Minh Hạnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Diệu My | Ngoại ngữ | 11B7(5) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Đỗ Nhàn | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Thu Sa | 0 | 0 | ||
Trần Thị Sương | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thôi | Sinh hoạt | 10B1(4) | 19 | 19 | Ngoại ngữ | 10B1(5), 10B2(5), 10B3(5) |
Dương Thị Thu Thảo | Ngoại ngữ | 11B11(5), 11B12(5) | 10 | 10 |
Nguyễn Thị Mai Thảo | Sinh hoạt | 10B4(4) | 19 | 19 | Ngoại ngữ | 10B4(5), 10B6(5), 10B7(5) |
Đỗ Thị Thu Thủy | Ngoại ngữ | 11B8(5), 11B9(5), 11B10(5) | 15 | 15 |
Nguyễn Trần Uyên Thi | Sinh hoạt | 10B8(4) | 19 | 19 | Ngoại ngữ | 10B8(5), 10B11(5), 10B12(5) |
Nguyễn Thanh Việt | Sinh hoạt | 10B5(4) | 19 | 19 | Ngoại ngữ | 10B5(5), 10B9(5), 10B10(5) |
Nguyễn Thanh Hải Yến | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Lệ Hoài | Sinh học | 11B7(2), 11B8(2) | 4 | 4 |
Trần Thị Huế | Sinh học | 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) | 15 | 15 |
Đinh Kiền | 0 | 0 | ||
Trần Văn Sĩ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Cẩm Vân | Sinh học | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1) | 5 | 5 |
Trương Thị Như Thủy | Kĩ thuật | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) | 16 | 16 |
Hồ Xuân Hùng | Sinh hoạt | 11B9(4) | 18 | 18 | Kĩ thuật | 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) | GDQP | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) |
Đặng Thị Anh | 0 | 0 | ||
Trương Thị Liên | Sinh hoạt | 10B12(4) | 8 | 8 | Địa lí | 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) |
Nguyễn Thị Kiều Phương | Địa lí | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) | 14 | 14 |
Lê Thị Mỹ Phượng | 0 | 0 | ||
Lê Thái Hòa | Lịch sử | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) | 10 | 10 |
Phạm Thế Hải | Lịch sử | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) | 3 | 3 |
Nguyễn Phước Nhu | 0 | 0 | ||
Trương Thị Thu Thảo | Sinh hoạt | 11B10(4) | 21 | 21 | Lịch sử | 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) |
Lê Thị Hương | 0 | 0 | ||
Trần Thị Mỹ Lệ | GDCD | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) | 13 | 13 |
Trần Hiếu Nhân | Sinh hoạt | 10B11(4) | 9 | 9 | GDCD | 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) |
Nguyễn Văn Dũng | Thể Dục | 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2) | 8 | 8 |
Phan Chân Đức | Thể Dục | 10B7(2), 10B8(2), 11B8(2), 11B9(2) | 8 | 8 |
Trần Đình Phụng | Thể Dục | 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) | 6 | 6 |
Trần Văn Quốc Thái | Thể Dục | 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Phong Duy | Thể Dục | 10B1(2), 10B2(2), 11B7(2) | 6 | 6 |
Phan Thị Lài | GDQP | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) | 12 | 12 |
Võ Phước Phúc | 0 | 0 | ||
Lê Ngọc Lan Anh | Sinh hoạt | 11B12(4) | 17 | 17 | Hóa học | 10B11(2), 10B12(2), 11B7(3), 11B9(3), 11B12(3) |
Trần Thị Cẩm Hiền | Hóa học | 10B7(2), 10B8(2) | 4 | 4 |
Trần Thị Thuyền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Nguyệt | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hồng Phương | Sinh hoạt | 10B9(4) | 8 | 8 | Hóa học | 10B3(2), 10B9(2) |
Phan Ngọc Phương | Hóa học | 10B4(2), 10B6(2), 11B8(3), 11B10(3), 11B11(3) | 13 | 13 |
Trần Quốc Tuấn | 0 | 0 | ||
Đặng Ngọc Minh Trí | Hóa học | 10B5(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Đình Cường | Sinh hoạt | 10B2(4) | 10 | 10 | Hóa học | 10B1(2), 10B2(2), 10B10(2) |
Hồ Viết Cường | 0 | 0 | ||
Đào Thị Diệp | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Hiếu | Sinh hoạt | 10B10(4) | 19 | 19 | Toán | 10B10(5), 10B11(5), 10B12(5) |
Đoàn Minh Huy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Nga | Sinh hoạt | 10B7(4) | 19 | 19 | Toán | 10B7(5), 10B8(5), 10B9(5) |
Hồ Hữu Nghĩa | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ninh | Sinh hoạt | 10B3(4) | 14 | 14 | Toán | 10B2(5), 10B3(5) |
Đoàn Trần Bảo Phước | Toán | 10B1(5) | 5 | 5 |
Lê Thanh Quang | 0 | 0 | ||
Trần Đình Thiện | Sinh hoạt | 10B6(4) | 19 | 19 | Toán | 10B4(5), 10B5(5), 10B6(5) |
Hoàng Trị | 0 | 0 | ||
Trần Thanh Vân | Sinh hoạt | 11B7(4) | 19 | 19 | Toán | 11B7(5), 11B8(5), 11B11(5) |
Nguyễn Thị Mỹ Ý | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Sơn | Toán | 11B9(5), 11B10(5), 11B12(5) | 15 | 15 |
Phạm Thị Diệu Hằng | Tin học | 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Nghĩa | 0 | 0 | ||
Đoàn Thị Thu Trang | Tin học | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2) | 8 | 8 |
Hồ Thị Bích Thủy | Tin học | 10B5(2), 10B6(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) | 14 | 14 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 21-12-2019 |