BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10B1 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B2 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B3 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B4 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B5 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B6 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B7 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B8 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B9 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B10 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B11 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
10B12 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), Kĩ thuật(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 34 |
11B7 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 33 |
11B8 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 33 |
11B9 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 33 |
11B10 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 33 |
11B11 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 33 |
11B12 | Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lí(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(1), Thể Dục(2) | 33 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 21-12-2019 |