Trường : THPT Thuận An
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 01/00/20

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10B1 10B2 10B3 10B4 10B5 10B6 10B7 10B8 10B9 10B10 10B11 10B12 11B7 11B8 11B9 11B10 11B11 11B12
T.2 1 Văn - Đ.Thuỷ V Toán - Ninh T Sử - Hoà Sư Toán - Thiện T Anh - Việt A Sinh - Huế Si Anh - M.Thảo A Toán - Nga T CD - Nhân CD Địa - Liên Đ Lí - Lưu L Toán - Hiếu T Toán - Vân T CD - Lệ CD Hóa - Anh H Sử - Thảo Sư CN - Quỳnh CN Lí - Vỹ L
2 Văn - Đ.Thuỷ V Hóa - Cường H Anh - Thôi A Sử - Hoà Sư Anh - Việt A Toán - Thiện T Anh - M.Thảo A CD - Nhân CD KT - Hùng KT Toán - Hiếu T Địa - Liên Đ Lí - Lưu L Lí - Vỹ L CN - Quỳnh CN CD - Lệ CD Anh - Đ.Thủy A Toán - Vân T Hóa - Anh H
3 Toán - Phước Anh - Thôi A Toán - Ninh T Lí - Luyện L Sử - Hoà Sư Văn - Huệ V Toán - Nga T Anh - Thi A Hóa - HPhương H Anh - Việt A Hóa - Anh H Sử - Thảo Sư CN - Quỳnh CN Anh - Đ.Thủy A Sinh - Huế Si Văn - Mười V Lí - Vỹ L CD - Lệ CD
4 Toán - Phước Sử - Hoà Sư Hóa - HPhương H Lí - Luyện L CD - Lệ CD Văn - Huệ V Toán - Nga T Anh - Thi A Sinh - Huế Si Hóa - Cường H KT - Hùng KT Hóa - Anh H Anh - My A Toán - Vân T Anh - Đ.Thủy A Văn - Mười V Sử - Thảo Sư CN - Quỳnh CN
5 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
T.3 1 Lí - Tám L Toán - Ninh T Anh - Thôi A Văn - Đ.Thuỷ V Toán - Thiện T Anh - M.Thảo A KT - Thuỷ KT Sử - Thảo Sư Văn - Luận V Lí - Huệ L Anh - Thi A Sinh - Huế Si Toán - Vân T Văn - Huệ V Hóa - Anh H Anh - Đ.Thủy A Anh - D.Thảo A Toán - Sơn T
2 Lí - Tám L Toán - Ninh T Anh - Thôi A Văn - Đ.Thuỷ V Địa - Phương Đ Anh - M.Thảo A Lí - Huệ L Sinh - Huế Si Anh - Việt A Văn - Luận V Sử - Thảo Sư Anh - Thi A Văn - Huệ V Toán - Vân T Hóa - Anh H Anh - Đ.Thủy A CD - Lệ CD Toán - Sơn T
3 Anh - Thôi A Văn - Đ.Thuỷ V CD - Lệ CD KT - Thuỷ KT Anh - Việt A Toán - Thiện T Địa - Phương Đ Văn - Luận V Sử - Thảo Sư Hóa - Cường H Văn - Linh V Anh - Thi A Văn - Huệ V Toán - Vân T Toán - Sơn T Lí - Huệ L Sinh - Huế Si Anh - D.Thảo A
4 Anh - Thôi A KT - Thuỷ KT Toán - Ninh T Anh - M.Thảo A Anh - Việt A Toán - Thiện T Văn - Linh V Văn - Luận V Toán - Nga T Sinh - Huế Si Hóa - Anh H Sử - Thảo Sư Địa - Phương Đ Anh - Đ.Thủy A Lí - Tám L Toán - Sơn T Toán - Vân T Anh - D.Thảo A
5 Hóa - Cường H Lí - Tám L Toán - Ninh T Toán - Thiện T Hóa - Trí Sử - Thảo Sư Văn - Linh V KT - Thuỷ KT Toán - Nga T Anh - Việt A Sinh - Huế Si Văn - Luận V CD - Lệ CD Anh - Đ.Thủy A Văn - Huệ V Toán - Sơn T Địa - Phương Đ Hóa - Anh H
T.4 1 Văn - Đ.Thuỷ V CD - Lệ CD Lí - Lưu L Hóa - NPhương H Hóa - Trí Anh - M.Thảo A Sử - Thảo Sư KT - Thuỷ KT Lí - Huệ L Anh - Việt A Toán - Hiếu T Hóa - Anh H Sinh - Hoài Si Anh - Đ.Thủy A Toán - Sơn T Văn - Mười V Toán - Vân T Địa - Phương Đ
2 Toán - Phước Văn - Đ.Thuỷ V KT - Thuỷ KT Địa - Phương Đ Sử - Hoà Sư Lí - Huệ L Anh - M.Thảo A Lí - Luyện L KT - Hùng KT Toán - Hiếu T Sử - Thảo Sư Anh - Thi A Hóa - Anh H Anh - Đ.Thủy A Toán - Sơn T Hóa - NPhương H Toán - Vân T Anh - D.Thảo A
3 KT - Thuỷ KT Văn - Đ.Thuỷ V Sử - Hoà Sư Lí - Luyện L Anh - Việt A Lí - Huệ L CD - Lệ CD Hóa - Hiền H Sử - Thảo Sư Toán - Hiếu T Anh - Thi A KT - Hùng KT Hóa - Anh H Sinh - Hoài Si CN - Quỳnh CN Anh - Đ.Thủy A Hóa - NPhương H Toán - Sơn T
4 Địa - Phương Đ Sử - Hoà Sư Văn - Đ.Thuỷ V Anh - M.Thảo A Lí - Huệ L KT - Thuỷ KT Hóa - Hiền H Anh - Thi A Anh - Việt A KT - Hùng KT Lí - Lưu L Toán - Hiếu T Toán - Vân T Hóa - NPhương H Anh - Đ.Thủy A CD - Lệ CD Anh - D.Thảo A Văn - Mười V
5 Sử - Hoà Sư Địa - Phương Đ Văn - Đ.Thuỷ V Anh - M.Thảo A Lí - Huệ L Hóa - NPhương H KT - Thuỷ KT Anh - Thi A Anh - Việt A Sử - Thảo Sư Lí - Lưu L Toán - Hiếu T Toán - Vân T CN - Quỳnh CN Anh - Đ.Thủy A Toán - Sơn T Anh - D.Thảo A Văn - Mười V
T.5 1 Toán - Phước Anh - Thôi A Toán - Ninh T Anh - M.Thảo A Văn - Linh V Địa - Phương Đ Toán - Nga T Sử - Thảo Sư Lí - Huệ L Anh - Việt A Toán - Hiếu T Văn - Luận V Anh - My A Văn - Huệ V Toán - Sơn T Sinh - Huế Si Hóa - NPhương H Văn - Mười V
2 Toán - Phước Anh - Thôi A Toán - Ninh T Anh - M.Thảo A Văn - Linh V Hóa - NPhương H Lí - Huệ L Toán - Nga T Anh - Việt A Sử - Thảo Sư Toán - Hiếu T Văn - Luận V Anh - My A Văn - Huệ V Địa - Phương Đ Toán - Sơn T Văn - Mười V Sinh - Huế Si
3                                    
4                                    
5                                    
T.6 1 Anh - Thôi A Sinh - Vân Si Địa - Phương Đ KT - Thuỷ KT Toán - Thiện T Văn - Huệ V Sinh - Huế Si Văn - Luận V Lí - Huệ L Toán - Hiếu T Văn - Linh V Lí - Lưu L Anh - My A Sinh - Hoài Si Lí - Tám L Hóa - NPhương H Lí - Vỹ L Toán - Sơn T
2 Lí - Tám L Anh - Thôi A Sinh - Vân Si Văn - Đ.Thuỷ V Toán - Thiện T CD - Lệ CD Toán - Nga T Anh - Thi A Văn - Luận V Toán - Hiếu T Văn - Linh V Lí - Lưu L Anh - My A Lí - Vỹ L Sinh - Huế Si Địa - Phương Đ Anh - D.Thảo A Toán - Sơn T
3 Sinh - Vân Si Anh - Thôi A Văn - Đ.Thuỷ V Toán - Thiện T Văn - Linh V KT - Thuỷ KT Hóa - Hiền H Toán - Nga T Văn - Luận V Lí - Huệ L Anh - Thi A Toán - Hiếu T Sinh - Hoài Si Địa - Phương Đ Văn - Huệ V CN - Quỳnh CN Anh - D.Thảo A Sinh - Huế Si
4 CD - Lệ CD Lí - Tám L Lí - Lưu L Sinh - Vân Si KT - Thuỷ KT Toán - Thiện T Lí - Huệ L Địa - Phương Đ Toán - Nga T Văn - Luận V Toán - Hiếu T Anh - Thi A CN - Quỳnh CN Hóa - NPhương H Văn - Huệ V Toán - Sơn T Sinh - Huế Si Anh - D.Thảo A
5 KT - Thuỷ KT Lí - Tám L Lí - Lưu L CD - Lệ CD Sinh - Vân Si Toán - Thiện T Văn - Linh V Hóa - Hiền H Toán - Nga T Văn - Luận V Toán - Hiếu T Anh - Thi A Văn - Huệ V Hóa - NPhương H Toán - Sơn T Sinh - Huế Si CN - Quỳnh CN Anh - D.Thảo A
T.7 1 Sử - Hoà Sư Hóa - Cường H Anh - Thôi A Hóa - NPhương H Toán - Thiện T Sử - Thảo Sư Anh - M.Thảo A Toán - Nga T Địa - Liên Đ Anh - Việt A KT - Hùng KT CD - Nhân CD Sử - Hải Sư Lí - Vỹ L Anh - Đ.Thủy A Lí - Huệ L Toán - Vân T CN - Quỳnh CN
2 Hóa - Cường H KT - Thuỷ KT Anh - Thôi A Sử - Hoà Sư Toán - Thiện T Lí - Huệ L Anh - M.Thảo A Toán - Nga T Hóa - HPhương H KT - Hùng KT CD - Nhân CD Địa - Liên Đ Hóa - Anh H Toán - Vân T Anh - Đ.Thủy A Hóa - NPhương H Văn - Mười V Sử - Thảo Sư
3 Anh - Thôi A Toán - Ninh T Hóa - HPhương H Toán - Thiện T KT - Thuỷ KT Anh - M.Thảo A Sử - Thảo Sư Lí - Luyện L Toán - Nga T Lí - Huệ L Anh - Thi A Toán - Hiếu T Lí - Vỹ L Toán - Vân T Sử - Hải Sư CN - Quỳnh CN Văn - Mười V Hóa - Anh H
4 Anh - Thôi A Toán - Ninh T KT - Thuỷ KT Toán - Thiện T Lí - Huệ L Anh - M.Thảo A Toán - Nga T Lí - Luyện L Anh - Việt A CD - Nhân CD Anh - Thi A KT - Hùng KT Toán - Vân T Sử - Hải Sư CN - Quỳnh CN Anh - Đ.Thủy A Hóa - NPhương H Lí - Vỹ L
5 SH - Thôi A SH - Cường H SH - Ninh T SH - M.Thảo A SH - Việt A SH - Thiện T SH - Nga T SH - Thi A SH - HPhương H SH - Hiếu T SH - Nhân CD SH - Liên Đ SH - Vân T SH - Vỹ L SH - Hùng KT SH - Thảo Sư SH - Mười V SH - Anh H

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 10.0 on 21-12-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net