Trường : Thuận An
Học kỳ 1, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 22/16/18

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Đại Dũng Sinh hoạt 12B4(4) 14 14
Vật lý 11B6(2), 12B4(2), 12B8(2), 12B10(2), 12B12(2)
Nguyễn Huy Cường Sinh hoạt 11B4(4) 12 12
Vật lý 11B4(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B9(2)
Hồ Thị Như Huệ 0 0
Nguyễn Hữu Trần Luyện Vật lý 12B6(2) 2 2
Lê Thanh Sơn Vật lý 12B3(2), 12B5(2), 12B7(2), 12B11(2), 10B5(3) 11 11
Hoàng Tám Vật lý 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B5(2), 10B1(3) 11 11
Lê Thị Tịnh Thảo Vật lý 10B9(3), 10B10(3), 10B11(3), 11B7(2), 11B9(2), 11B11(2) 15 15
Đoàn Xuân Vỹ Sinh hoạt 10B8(4) 16 16
Vật lý 10B8(3), 10B12(3), 11B8(2), 11B10(2), 11B12(2)
Lê Thị Quỳnh Lưu Vật lý 10B4(3) 3 3
Nguyễn Thị Như Quỳnh Sinh hoạt 11B3(4) 16 16
CN 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1)
Võ Thị Hương Giang CN 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1), 12B10(1), 12B11(1), 12B12(1) 12 12
Trần Thị Ngọc My Vật lý 10B2(3) 3 3
Khắc Nguyên Vật lý 10B3(3) 3 3
Kiều Thu Vật lý 10B6(3), 10B7(3) 6 6
Đặng Phước Cẩm Anh Sinh hoạt 12B2(4) 19 19
Ngữ Văn 12B2(5), 12B5(5), 12B12(5)
Phạm Thị Thu Hương Ngữ Văn 12B6(5) 5 5
Phan Đình Luận Ngữ Văn 10B4(3), 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B9(3) 15 15
Lê Thị Mỹ Lệ Sinh hoạt 11B7(4) 12 12
Ngữ Văn 11B7(4), 11B8(4)
Nguyễn Thị Thùy Linh Ngữ Văn 10B1(3), 10B2(3), 10B3(3) 9 9
Trần Ngọc Mười Sinh hoạt 10B11(4) 16 16
Ngữ Văn 10B8(3), 10B10(3), 10B11(3), 10B12(3)
Đỗ Thị Thanh Nga Ngữ Văn 12B1(5), 12B10(5), 12B11(5) 15 15
Trần Thị Ngà Ngữ Văn 11B1(4), 11B2(4), 11B3(4) 12 12
Hoàng Thị Châu Phi Sinh hoạt 11B11(4) 16 16
Ngữ Văn 11B9(4), 11B11(4), 11B12(4)
Nguyễn Đức Thủy Sinh hoạt 11B10(4) 16 16
Ngữ Văn 11B4(4), 11B5(4), 11B10(4)
Đinh Thị Kim Xuân Ngữ Văn 11B6(4), 12B3(5), 12B4(5) 14 14
Nguyễn Thị Kim Huệ Sinh hoạt 12B7(4) 19 19
Ngữ Văn 12B7(5), 12B8(5), 12B9(5)
HĐ Nhi 0 0
Trần Thị Minh Hạnh Ngoại ngữ 12B9(5), 12B11(5), 12B12(5) 15 15
Nguyễn Thị Diệu My Sinh hoạt 10B6(4) 16 16
Ngoại ngữ 10B4(4), 10B6(4), 10B7(4)
Nguyễn Thị Đỗ Nhàn Sinh hoạt 11B8(4) 16 16
Ngoại ngữ 11B6(4), 11B7(4), 11B8(4)
Hồ Thị Thu Sa Ngoại ngữ 11B3(4), 11B4(4), 11B5(4), 11B10(4), 11B11(4) 20 20
Trần Thị Sương Sinh hoạt 11B12(4) 16 16
Ngoại ngữ 11B1(4), 11B2(4), 11B12(4)
Trần Thị Thôi Sinh hoạt 12B8(4) 19 19
Ngoại ngữ 12B7(5), 12B8(5), 12B10(5)
Dương Thị Thu Thảo Sinh hoạt 10B12(4) 16 16
Ngoại ngữ 10B5(4), 10B11(4), 10B12(4)
Nguyễn Thị Mai Thảo Sinh hoạt 12B6(4) 19 19
Ngoại ngữ 12B4(5), 12B5(5), 12B6(5)
Đỗ Thị Thu Thủy 0 0
Nguyễn Trần Uyên Thi Ngoại ngữ 10B8(4), 10B9(4), 10B10(4), 11B9(4) 16 16
Nguyễn Thanh Việt Sinh hoạt 12B1(4) 19 19
Ngoại ngữ 12B1(5), 12B2(5), 12B3(5)
Nguyễn Thanh Hải Yến Sinh hoạt 10B2(4) 16 16
Ngoại ngữ 10B1(4), 10B2(4), 10B3(4)
Nguyễn Thị Lệ Hoài Sinh học 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2) 12 12
Trần Thị Huế 0 0
Đinh Kiền Sinh học 12B1(2) 2 2
Trần Văn Sĩ Sinh hoạt 11B2(4) 17 17
Sinh học 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 12B8(2), 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2)
Nguyễn Thị Cẩm Vân Sinh học 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1) 7 7
Trương Thị Như Thủy Kỹ Thuật 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) 12 12
Hồ Xuân Hùng GDQP 11B3(1), 11B4(1), 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B11(2), 12B12(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B12(1) 17 17
Hạnh Sinh học 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 14 14
Đặng Thị Anh Sinh hoạt 10B4(4) 16 16
Địa lí 12B1(1), 12B2(1), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B8(2)
Trương Thị Liên Địa lí 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B7(1), 12B9(1), 12B10(1) 11 11
Nguyễn Thị Kiều Phương Địa lí 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B9(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 14 14
Lê Thị Mỹ Phượng Địa lí 12B5(1), 12B6(1), 12B8(1), 12B11(1), 12B12(1), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) 11 11
Lê Thái Hòa Sinh hoạt 11B1(4) 18 18
Lịch sử 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2)
Phạm Thế Hải Sinh hoạt 10B1(4) 19 19
Lịch sử 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1)
Nguyễn Phước Nhu Lịch sử 12B1(2), 12B2(2) 4 4
Trương Thị Thu Thảo Sinh hoạt 10B10(4) 19 19
Lịch sử 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1)
Lê Thị Hương GDCD 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 11 11
Trần Thị Mỹ Lệ GDCD 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B8(1), 12B9(1), 12B10(1), 12B11(1), 12B12(1), 11B7(1), 11B8(1) 13 13
Trần Hiếu Nhân Sinh hoạt 12B3(4) 16 16
GDCD 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1)
Nguyễn Văn Dũng Thể Dục 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) 18 18
Nguyễn Văn Hội Thể Dục 11B5(2), 11B6(2), 10B6(2), 10B7(2) 8 8
Trần Đình Phụng Thể Dục 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2) 18 18
Trần Văn Quốc Thái Thể Dục 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) 18 18
Trần Nhơn Quang Thể Dục 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B12(2) 10 10
Phan Thị Lài GDQP 12B2(2), 12B7(2), 12B8(2), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) 18 18
Võ Phước Phúc GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B3(2), 12B4(2), 12B9(2), 12B10(2), 11B11(1) 13 13
Lê Ngọc Lan Anh 0 0
Trần Thị Cẩm Hiền Hóa học 12B4(3), 12B6(3), 10B9(2), 10B10(2), 10B12(2) 12 12
Bùi Nhất Khoa Sinh hoạt 12B11(4) 22 22
Hóa học 12B1(3), 12B8(3), 12B10(3), 12B11(3), 11B7(3), 11B9(3)
Nguyễn Thị Nguyệt Sinh hoạt 12B5(4) 19 19
Hóa học 11B4(3), 11B5(3), 12B2(3), 12B3(3), 12B5(3)
Lê Thị Hồng Phương Sinh hoạt 12B9(4) 19 19
Hóa học 11B1(3), 11B6(3), 12B7(3), 12B9(3), 12B12(3)
Phan Ngọc Phương Hóa học 10B6(2), 10B7(2), 10B11(2), 11B10(3) 9 9
Trần Quốc Tuấn Sinh hoạt 10B5(4) 16 16
Hóa học 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 11B8(3), 11B11(3)
Đặng Ngọc Minh Trí Hóa học 11B3(3), 10B4(2) 5 5
Ánh Nhi Hóa học 11B2(3), 10B2(2), 10B8(2), 11B12(3) 10 10
Hồ Viết Cường Sinh hoạt 11B6(4) 19 19
Toán 11B1(5), 11B2(5), 11B6(5)
Đào Thị Diệp Toán 12B7(6), 12B8(6), 12B9(6) 18 18
Nguyễn Văn Hiếu Sinh hoạt 11B9(4) 19 19
Toán 11B9(5), 11B10(5), 11B11(5)
Đoàn Minh Huy Sinh hoạt 11B5(4) 19 19
Toán 11B3(5), 11B4(5), 11B5(5)
Nguyễn Thị Ngọc Lan Toán 10B1(4), 10B2(4), 10B4(4) 12 12
Nguyễn Thị Thanh Nga Sinh hoạt 12B10(4) 22 22
Toán 12B2(6), 12B3(6), 12B10(6)
Hồ Hữu Nghĩa Toán 12B4(6), 12B5(6), 12B6(6) 18 18
Nguyễn Ninh Toán 11B7(5), 11B8(5), 11B12(5) 15 15
Đoàn Trần Bảo Phước Toán 10B5(4) 4 4
Lê Thanh Quang Sinh hoạt 10B3(4) 12 12
Toán 10B3(4), 10B6(4)
Trần Đình Thiện Sinh hoạt 12B12(4) 22 22
Toán 12B1(6), 12B11(6), 12B12(6)
Hoàng Trị Sinh hoạt 10B9(4) 16 16
Toán 10B9(4), 10B10(4), 10B12(4)
Trần Thanh Vân Sinh hoạt 10B7(4) 16 16
Toán 10B7(4), 10B8(4), 10B11(4)
Nguyễn Thị Mỹ Ý 0 0
Phạm Thị Diệu Hằng Tin học 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 16 16
Nguyễn Thị Nghĩa Tin học 12B9(2), 12B10(2), 12B11(2), 12B12(2), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 11 11
Đoàn Thị Thu Trang Tin học 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) 16 16
Hồ Thị Bích Thủy Tin học 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) 17 17

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 09-10-2018

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net