Trường : Thuận An
Học kỳ 1, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 22/16/18

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
11B1 Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1), Thể Dục(2) 31
11B2 Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1), Thể Dục(2) 31
11B3 Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1), Thể Dục(2) 31
11B4 Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1), Thể Dục(2) 31
11B5 Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1), Thể Dục(2) 31
11B6 Sinh hoạt(4), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ Văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), GDQP(1), Thể Dục(2) 31
12B1 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B2 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B3 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B4 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B5 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B6 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B7 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B8 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B9 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B10 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B11 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38
12B12 Sinh hoạt(4), Toán(6), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ Văn(5), Lịch sử(2), Địa lí(1), CN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(5), GDQP(2), Thể Dục(2) 38

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 09-10-2018

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net