Trường : Thuận An
Học kỳ 2, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 02/00/19

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Đại Dũng 0 0
Nguyễn Huy Cường 0 0
Hồ Thị Như Huệ Vật lý 10B3(2), 10B7(2), 10B9(2), 11B10(3) 9 9
Nguyễn Hữu Trần Luyện 0 0
Lê Thanh Sơn Vật lý 10B5(2) 2 2
Hoàng Tám Vật lý 10B1(2) 2 2
Lê Thị Tịnh Thảo Vật lý 10B10(2), 10B11(2), 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3) 13 13
Đoàn Xuân Vỹ Sinh hoạt 10B8(4) 14 14
Vật lý 10B4(2), 10B8(2), 11B8(3), 11B12(3)
Lê Thị Quỳnh Lưu Sinh hoạt 10B12(4) 6 6
Vật lý 10B12(2)
Nguyễn Thị Như Quỳnh CN 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) 6 6
Võ Thị Hương Giang 0 0
Trần Thị Ngọc My Vật lý 10B2(2) 6 6
CN 11B10(2), 11B11(2)
Khắc Nguyên 0 0
Kiều Thu Vật lý 10B6(2) 4 4
CN 11B12(2)
Đặng Phước Cẩm Anh 0 0
Phạm Thị Thu Hương 0 0
Phan Đình Luận Ngữ Văn 10B4(3), 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B9(3) 15 15
Lê Thị Mỹ Lệ Sinh hoạt 11B7(4) 16 16
Ngữ Văn 10B1(3), 10B2(3), 11B7(3), 11B8(3)
Nguyễn Thị Thùy Linh 0 0
Trần Ngọc Mười Sinh hoạt 10B11(4) 16 16
Ngữ Văn 10B8(3), 10B10(3), 10B11(3), 10B12(3)
Đỗ Thị Thanh Nga 0 0
Trần Thị Ngà 0 0
Hoàng Thị Châu Phi Sinh hoạt 11B11(4) 13 13
Ngữ Văn 11B9(3), 11B11(3), 11B12(3)
Nguyễn Đức Thủy Sinh hoạt 11B10(4) 10 10
Ngữ Văn 10B3(3), 11B10(3)
Đinh Thị Kim Xuân 0 0
Nguyễn Thị Kim Huệ 0 0
HĐ Nhi 0 0
Trần Thị Minh Hạnh 0 0
Nguyễn Thị Diệu My Sinh hoạt 10B6(4) 16 16
Ngoại ngữ 10B4(4), 10B6(4), 10B7(4)
Nguyễn Thị Đỗ Nhàn Sinh hoạt 11B8(4) 12 12
Ngoại ngữ 11B7(4), 11B8(4)
Hồ Thị Thu Sa Ngoại ngữ 11B9(4), 11B10(4), 11B11(4) 12 12
Trần Thị Sương Sinh hoạt 11B12(4) 8 8
Ngoại ngữ 11B12(4)
Trần Thị Thôi 0 0
Dương Thị Thu Thảo Ngoại ngữ 10B5(4), 10B11(4), 10B12(4) 12 12
Nguyễn Thị Mai Thảo 0 0
Đỗ Thị Thu Thủy 0 0
Nguyễn Trần Uyên Thi Ngoại ngữ 10B8(4), 10B9(4), 10B10(4) 12 12
Nguyễn Thanh Việt 0 0
Nguyễn Thanh Hải Yến Sinh hoạt 10B2(4) 16 16
Ngoại ngữ 10B1(4), 10B2(4), 10B3(4)
Nguyễn Thị Lệ Hoài Sinh học 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1) 5 5
Trần Thị Huế Sinh học 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) 12 12
Đinh Kiền 0 0
Trần Văn Sĩ 0 0
Nguyễn Thị Cẩm Vân Sinh học 10B1(1), 10B2(1) 2 2
Trương Thị Như Thủy Kỹ Thuật 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2) 14 14
Hồ Xuân Hùng Kỹ Thuật 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) 15 15
GDQP 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B12(1)
Hạnh Sinh học 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) 5 5
Đặng Thị Anh Sinh hoạt 10B4(4) 8 8
Địa lí 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1)
Trương Thị Liên 0 0
Nguyễn Thị Kiều Phương Địa lí 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 14 14
Lê Thị Mỹ Phượng 0 0
Lê Thái Hòa Lịch sử 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 3 3
Phạm Thế Hải Sinh hoạt 10B1(4) 14 14
Lịch sử 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B8(2), 10B9(2)
Nguyễn Phước Nhu 0 0
Trương Thị Thu Thảo Sinh hoạt 10B10(4) 21 21
Lịch sử 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1)
Lê Thị Hương GDCD 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 7 7
Trần Thị Mỹ Lệ GDCD 10B1(1), 10B9(1), 11B7(1), 11B8(1) 4 4
Trần Hiếu Nhân GDCD 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) 7 7
Nguyễn Văn Dũng Thể Dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) 10 10
Nguyễn Văn Hội Thể Dục 10B6(2), 10B7(2) 4 4
Trần Đình Phụng Thể Dục 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2) 10 10
Trần Văn Quốc Thái Thể Dục 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) 10 10
Trần Nhơn Quang Thể Dục 11B12(2) 2 2
Phan Thị Lài GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) 12 12
Võ Phước Phúc GDQP 11B11(1) 1 1
Lê Ngọc Lan Anh Hóa học 10B6(3), 10B7(3), 10B11(3), 11B9(2), 11B10(2) 13 13
Trần Thị Cẩm Hiền Hóa học 10B9(3), 10B10(3), 10B12(3) 9 9
Bùi Nhất Khoa Hóa học 11B7(2) 2 2
Nguyễn Thị Nguyệt 0 0
Lê Thị Hồng Phương 0 0
Phan Ngọc Phương Hóa học 10B2(3), 10B8(3), 11B11(2), 11B12(2) 10 10
Trần Quốc Tuấn Sinh hoạt 10B5(4) 15 15
Hóa học 10B1(3), 10B3(3), 10B5(3), 11B8(2)
Đặng Ngọc Minh Trí Hóa học 10B4(3) 3 3
Ánh Nhi 0 0
Hồ Viết Cường 0 0
Đào Thị Diệp 0 0
Nguyễn Văn Hiếu Sinh hoạt 11B9(4) 16 16
Toán 11B9(4), 11B10(4), 11B11(4)
Đoàn Minh Huy 0 0
Nguyễn Thị Ngọc Lan Toán 10B1(4), 10B2(4), 10B4(4) 12 12
Nguyễn Thị Thanh Nga 0 0
Hồ Hữu Nghĩa 0 0
Nguyễn Ninh Toán 11B7(4), 11B8(4), 11B12(4) 12 12
Đoàn Trần Bảo Phước Toán 10B5(4) 4 4
Lê Thanh Quang Sinh hoạt 10B3(4) 12 12
Toán 10B3(4), 10B6(4)
Trần Đình Thiện 0 0
Hoàng Trị Sinh hoạt 10B9(4) 16 16
Toán 10B9(4), 10B10(4), 10B12(4)
Trần Thanh Vân Sinh hoạt 10B7(4) 16 16
Toán 10B7(4), 10B8(4), 10B11(4)
Nguyễn Thị Mỹ Ý 0 0
Phạm Thị Diệu Hằng Tin học 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) 8 8
Nguyễn Thị Nghĩa Tin học 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) 8 8
Đoàn Thị Thu Trang Tin học 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) 16 16
Hồ Thị Bích Thủy Tin học 11B7(2), 11B8(2) 4 4

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 26-04-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 62511017 - Website: www.vnschool.net