BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trần Đại Dũng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Huy Cường | 0 | 0 | ||
Hồ Thị Như Huệ | Vật lý | 10B3(2), 10B7(2), 10B9(2), 11B10(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Hữu Trần Luyện | 0 | 0 | ||
Lê Thanh Sơn | Vật lý | 10B5(2) | 2 | 2 |
Hoàng Tám | Vật lý | 10B1(2) | 2 | 2 |
Lê Thị Tịnh Thảo | Vật lý | 10B10(2), 10B11(2), 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3) | 13 | 13 |
Đoàn Xuân Vỹ | Sinh hoạt | 10B8(4) | 14 | 14 | Vật lý | 10B4(2), 10B8(2), 11B8(3), 11B12(3) |
Lê Thị Quỳnh Lưu | Sinh hoạt | 10B12(4) | 6 | 6 | Vật lý | 10B12(2) |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | CN | 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) | 6 | 6 |
Võ Thị Hương Giang | 0 | 0 | ||
Trần Thị Ngọc My | Vật lý | 10B2(2) | 6 | 6 | CN | 11B10(2), 11B11(2) |
Khắc Nguyên | 0 | 0 | ||
Kiều Thu | Vật lý | 10B6(2) | 4 | 4 | CN | 11B12(2) |
Đặng Phước Cẩm Anh | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Thu Hương | 0 | 0 | ||
Phan Đình Luận | Ngữ Văn | 10B4(3), 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B9(3) | 15 | 15 |
Lê Thị Mỹ Lệ | Sinh hoạt | 11B7(4) | 16 | 16 | Ngữ Văn | 10B1(3), 10B2(3), 11B7(3), 11B8(3) |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 0 | 0 | ||
Trần Ngọc Mười | Sinh hoạt | 10B11(4) | 16 | 16 | Ngữ Văn | 10B8(3), 10B10(3), 10B11(3), 10B12(3) |
Đỗ Thị Thanh Nga | 0 | 0 | ||
Trần Thị Ngà | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Châu Phi | Sinh hoạt | 11B11(4) | 13 | 13 | Ngữ Văn | 11B9(3), 11B11(3), 11B12(3) |
Nguyễn Đức Thủy | Sinh hoạt | 11B10(4) | 10 | 10 | Ngữ Văn | 10B3(3), 11B10(3) |
Đinh Thị Kim Xuân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Huệ | 0 | 0 | ||
HĐ Nhi | 0 | 0 | ||
Trần Thị Minh Hạnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Diệu My | Sinh hoạt | 10B6(4) | 16 | 16 | Ngoại ngữ | 10B4(4), 10B6(4), 10B7(4) |
Nguyễn Thị Đỗ Nhàn | Sinh hoạt | 11B8(4) | 12 | 12 | Ngoại ngữ | 11B7(4), 11B8(4) |
Hồ Thị Thu Sa | Ngoại ngữ | 11B9(4), 11B10(4), 11B11(4) | 12 | 12 |
Trần Thị Sương | Sinh hoạt | 11B12(4) | 8 | 8 | Ngoại ngữ | 11B12(4) |
Trần Thị Thôi | 0 | 0 | ||
Dương Thị Thu Thảo | Ngoại ngữ | 10B5(4), 10B11(4), 10B12(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Mai Thảo | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Thu Thủy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Trần Uyên Thi | Ngoại ngữ | 10B8(4), 10B9(4), 10B10(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thanh Việt | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thanh Hải Yến | Sinh hoạt | 10B2(4) | 16 | 16 | Ngoại ngữ | 10B1(4), 10B2(4), 10B3(4) |
Nguyễn Thị Lệ Hoài | Sinh học | 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1) | 5 | 5 |
Trần Thị Huế | Sinh học | 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) | 12 | 12 |
Đinh Kiền | 0 | 0 | ||
Trần Văn Sĩ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Cẩm Vân | Sinh học | 10B1(1), 10B2(1) | 2 | 2 |
Trương Thị Như Thủy | Kỹ Thuật | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2) | 14 | 14 |
Hồ Xuân Hùng | Kỹ Thuật | 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) | 15 | 15 | GDQP | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B12(1) |
Hạnh | Sinh học | 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) | 5 | 5 |
Đặng Thị Anh | Sinh hoạt | 10B4(4) | 8 | 8 | Địa lí | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1) |
Trương Thị Liên | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kiều Phương | Địa lí | 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) | 14 | 14 |
Lê Thị Mỹ Phượng | 0 | 0 | ||
Lê Thái Hòa | Lịch sử | 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) | 3 | 3 |
Phạm Thế Hải | Sinh hoạt | 10B1(4) | 14 | 14 | Lịch sử | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B8(2), 10B9(2) |
Nguyễn Phước Nhu | 0 | 0 | ||
Trương Thị Thu Thảo | Sinh hoạt | 10B10(4) | 21 | 21 | Lịch sử | 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) |
Lê Thị Hương | GDCD | 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) | 7 | 7 |
Trần Thị Mỹ Lệ | GDCD | 10B1(1), 10B9(1), 11B7(1), 11B8(1) | 4 | 4 |
Trần Hiếu Nhân | GDCD | 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) | 7 | 7 |
Nguyễn Văn Dũng | Thể Dục | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) | 10 | 10 |
Nguyễn Văn Hội | Thể Dục | 10B6(2), 10B7(2) | 4 | 4 |
Trần Đình Phụng | Thể Dục | 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2) | 10 | 10 |
Trần Văn Quốc Thái | Thể Dục | 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) | 10 | 10 |
Trần Nhơn Quang | Thể Dục | 11B12(2) | 2 | 2 |
Phan Thị Lài | GDQP | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 10B12(1) | 12 | 12 |
Võ Phước Phúc | GDQP | 11B11(1) | 1 | 1 |
Lê Ngọc Lan Anh | Hóa học | 10B6(3), 10B7(3), 10B11(3), 11B9(2), 11B10(2) | 13 | 13 |
Trần Thị Cẩm Hiền | Hóa học | 10B9(3), 10B10(3), 10B12(3) | 9 | 9 |
Bùi Nhất Khoa | Hóa học | 11B7(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Nguyệt | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hồng Phương | 0 | 0 | ||
Phan Ngọc Phương | Hóa học | 10B2(3), 10B8(3), 11B11(2), 11B12(2) | 10 | 10 |
Trần Quốc Tuấn | Sinh hoạt | 10B5(4) | 15 | 15 | Hóa học | 10B1(3), 10B3(3), 10B5(3), 11B8(2) |
Đặng Ngọc Minh Trí | Hóa học | 10B4(3) | 3 | 3 |
Ánh Nhi | 0 | 0 | ||
Hồ Viết Cường | 0 | 0 | ||
Đào Thị Diệp | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Hiếu | Sinh hoạt | 11B9(4) | 16 | 16 | Toán | 11B9(4), 11B10(4), 11B11(4) |
Đoàn Minh Huy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngọc Lan | Toán | 10B1(4), 10B2(4), 10B4(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Thanh Nga | 0 | 0 | ||
Hồ Hữu Nghĩa | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ninh | Toán | 11B7(4), 11B8(4), 11B12(4) | 12 | 12 |
Đoàn Trần Bảo Phước | Toán | 10B5(4) | 4 | 4 |
Lê Thanh Quang | Sinh hoạt | 10B3(4) | 12 | 12 | Toán | 10B3(4), 10B6(4) |
Trần Đình Thiện | 0 | 0 | ||
Hoàng Trị | Sinh hoạt | 10B9(4) | 16 | 16 | Toán | 10B9(4), 10B10(4), 10B12(4) |
Trần Thanh Vân | Sinh hoạt | 10B7(4) | 16 | 16 | Toán | 10B7(4), 10B8(4), 10B11(4) |
Nguyễn Thị Mỹ Ý | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Diệu Hằng | Tin học | 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 10B12(2) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Nghĩa | Tin học | 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2) | 8 | 8 |
Đoàn Thị Thu Trang | Tin học | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) | 16 | 16 |
Hồ Thị Bích Thủy | Tin học | 11B7(2), 11B8(2) | 4 | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 26-04-2019 |